Wiko Tommy3 Plus

  • Giới thiệu năm 2019
    Nặng 150g, Dày 8.4mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.45″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6739WA
  • 2900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019
Tổng thể Kích thước 147.6 x 71.3 x 8.4 mm (5.81 x 2.81 x 0.33 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~295 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipseti Mediatek MT6739WA (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8100
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
eMMC 5.1
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Ngôn ngữ Anthracite Matte, Anthracite Mirror, Gold, Cherry
Thông số về Pin Loại Li-Po 2900 mAh
Thông tin khác Màu sắc
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Jerry2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 9.3mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 9mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.75″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4/6GB RAM Helio G37…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9153g, 8.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 210 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Power U20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6210g, 9.5mmAndroid 1132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio G35 6000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…