Wiko Tommy2

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 159g, Dày 9.2mm
    Android 7.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 145 x 72.7 x 9.2 mm (5.71 x 2.86 x 0.36 in)
Trọng lượng 159 g (5.61 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat)
Chipseti Qualcomm MSM8909v2 Snapdragon 212 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 304
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.1, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh, có thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc True Black, Bleen, Blue, Rubi Red, Gold, Rose Gold
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.59 W/kg (đầu) 1.73 W/kg (thân máy)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Tommy2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017165g, Dày 9.8mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko View Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9162g, 8.3mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko View2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5164g, 8.3mmAndroid 8.064GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1528 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 3000mAh…