Wiko Tommy2 Plus

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
    Nặng 173g, Dày 8.9mm
    Android 7.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 155.3 x 76.8 x 8.9 mm (6.11 x 3.02 x 0.35 in)
Trọng lượng 173 g (6.10 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat)
Chipseti Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 308
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Bleen, Lime, Rose Gold
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.88 W/kg (đầu) 1.49 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko T50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 11128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Y80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4185g, 8.6mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A…
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Ufeel go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016172g, Dày 9.7mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5123g, 11.3mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM MT6580M 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Tommy2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6159g, 9.2mmAndroid 7.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…