Wiko Tommy

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 7
    Nặng 165g, Dày 8.8mm
    Android 6.0.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE 800 / 1800 / 2100 / 2600
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 146 x 71.5 x 8.8 mm (5.75 x 2.81 x 0.35 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Qualcomm MSM8909v2 Snapdragon 212 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 304
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, 1/3.2″, 1.4µm
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8, 1/5″, 1.12µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 270 giờ (2G) / Lên đến 270 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 26 giờ (2G) / Lên đến 15 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc True Black, Flashy Red, Cool Grey, Bleen, Sun Yellow, Hot Pink
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.75 W/kg (đầu) 1.81 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5153g, 8.3mmAndroid 8.032GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1528 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Lenny3 Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016177g, Dày 9.9mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 4900mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Tommy3 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019150g, Dày 8.4mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6739WA 2900mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…