Wiko T50

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 5
    Nặng 179g, Dày 8.4mm
    Android 11
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : Wiko
  • 6.6″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G85
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – W-P861-01
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – W-P861-02
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 66 – W-P861-01
1, 3, 7, 8, 20, 28 – W-P861-02
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 160.7 x 73.3 x 8.4 mm (6.33 x 2.89 x 0.33 in)
Trọng lượng 179 g (6.31 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~89.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~399 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11
Chipseti MediaTek MT6769Z Helio G85 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G52 MC2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, AF
8 MP
2 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 40W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Green, Pink
Models W-P861-01, W-P861-02

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5123g, 11.3mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM MT6580M 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko View5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 3GB RAM Helio A25 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4185g, 8.6mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…