Wiko T3

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 12
    Nặng 188g, Dày 9.2mm
    Android 11
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.6″
    720×1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio P35
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA, LTE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2021, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 165.3 x 76 x 9.2 mm (6.51 x 2.99 x 0.36 in)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz)
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~83.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~266 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11
Chipseti Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, AF
5 MP
2 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 5000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Fever SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5150g, 9.1mmAndroid 6.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko View4 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020174g, Dày 8.5mmAndroid 1032GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11168g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2820mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016166g, Dày 9.6mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…