Wiko T10

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 5
    Nặng 192g, Dày 9mm
    Android 11
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio A22
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – W-V673-01
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – W-V673-02
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 26, 28, 38, 66 – W-V673-01
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – W-V673-02
Tốc độ HSPA, LTE
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 163.9 x 75.8 x 9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11 (Go edition)
Chipseti Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 2.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8300
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 2GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 5000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Green
Models W-V673-01, W-V673-02
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko T10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9166g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 5MP 480p 1GB RAM 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko T3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12188g, 9.2mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny3 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019175g, Dày 9.3mmAndroid 8.0 Oreo8GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Sunny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5123g, 11.3mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM MT6580M 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko View3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5178g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…