Wiko Sunset2

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 7
    Nặng 121g, Dày 10.9mm
    Android 4.4
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 2MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6572W
  • 1300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 4. Giới thiệu năm 2015, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128 x 65.6 x 10.9 mm (5.04 x 2.58 x 0.43 in)
Trọng lượng 121 g (4.27 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~54.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6572W
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 720p@9fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ (2G) / Lên đến 360 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ trong 20 phút (2G) / Lên đến 7 giờ trong 40 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc  Black, White, Bleen, Coral, Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.90 W/kg (đầu) 1.41 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Power U10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6206g, 9.5mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio G35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko View5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y62 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q3172g, 9.1mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Fever SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5150g, 9.1mmAndroid 6.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y70

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7167g, 9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDHCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 3730mAh Li-Ioni…