Wiko Sunny5

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
    Nặng 166g, Dày 9mm
    Android 10
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    480×960 pixels
  • 5MP
    480p
  • 1GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 161 x 77.6 x 9 mm (6.34 x 3.06 x 0.35 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~74.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, tỉ lệ 18:9 (~179 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10 (Go Edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T820 MP1
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Blue, Gold, Green
Chỉ số SAR 0.57 W/kg (đầu) 1.69 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9153g, 8.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 210 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Y52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11153g, 10.2mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc SC9832E 2020mAh…
Xem tiếp

Wiko View2 Go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9160g, 8.5mmAndroid 8.132GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 430 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…