Wiko Sunny4

  • Giới thiệu năm 2020
    Nặng 160g, Dày 8.7mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020
Tổng thể Kích thước 146 x 73.5 x 8.7 mm (5.75 x 2.89 x 0.34 in)
Trọng lượng 160 g (5.64 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TN TFT LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2200 mAh
Thông tin khác Màu sắc Dark Grey, Blue, Gold
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Fever SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5150g, 9.1mmAndroid 6.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020177.7g, Dày 9.3mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Sunny5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11175g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Y62 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q3172g, 9.1mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20 3000mAh…