Wiko Sunny

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
    Nặng 123g, Dày 11.3mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    MT6580M
  • 1200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 128.4 x 66.2 x 11.3 mm (5.06 x 2.61 x 0.44 in)
Trọng lượng 123 g (4.34 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~53.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.2, 1/5.0″, 1.12µm
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA, f/2.8, 1/10″, 2.2µm
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1200 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 270 giờ (2G) / Lên đến 270 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (2G) / Lên đến 5 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc True Black, Pure White, Flashy Red, Bleen, Hot Pink
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.62 W/kg (đầu) 0.64 W/kg (thân máy)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Sunny - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko T50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 11128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Y60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020177.7g, Dày 9.3mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko Sunny5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9166g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 5MP 480p 1GB RAM 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko View5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 3GB RAM Helio A25 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…