
- Giới thiệu năm 2017
Nặng 200g, Dày 9.4mm
Android 7.1
Bộ nhớ 16GB, microSDXC
Hãng : Wiko - 5.5″
720×1280 pixels
- 8MP
720p
- 2GB RAM
- 2800mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 20 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2017 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2017 |
Tổng thể | Kích thước | 154.6 x 78.8 x 9.4 mm (6.09 x 3.10 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 7.1 (Nougat) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.1 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 304 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có, với loa kép |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0, OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 2800 mAh |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Gold, Rose Gold |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[Wiko_phone]