Wiko Rainbow Lite 4G

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
    Nặng 158g, Dày 9mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 8. Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143 x 71.2 x 9 mm (5.63 x 2.80 x 0.35 in)
Trọng lượng 158 g (5.57 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.1 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 304
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 144 giờ (2G) / Lên đến 144 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 13 giờ trong 10 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Coral, Bleen, Blue
Models RAINBOW LITE 4G
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.17 W/kg (đầu) 0.47 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Power U10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6206g, 9.5mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio G35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9153g, 8.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 210 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 9.3mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Ufeel go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016172g, Dày 9.7mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…