Wiko Rainbow Jam 4G

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 9
    Nặng 153g, Dày 8.7mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 9. Giới thiệu năm 2015, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143.1 x 71.4 x 8.7 mm (5.63 x 2.81 x 0.34 in)
Trọng lượng 153 g (5.40 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.1 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 304
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 238 giờ (2G) / Lên đến 238 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 24 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 21 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Bleen, Coral, Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.25 W/kg (đầu) 0.39 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Y51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 9mmAndroid 108GB/16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Robby

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5185g, 10mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…