Wiko Pulp

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
    Nặng 149g, Dày 8.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6592M
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/11.5 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 11. Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143.9 x 72 x 8.5 mm (5.67 x 2.83 x 0.33 in)
Trọng lượng 149 g (5.26 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6592M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-450MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (2G) / Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 26 giờ (2G) / Lên đến 17 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Chocolate, Electric Blue, Flashy Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.33 W/kg (đầu) 0.46 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017165g, Dày 9.8mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Selfy 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8116g, 7.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 4.8″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2300mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 9mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.75″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4/6GB RAM Helio G37…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5178g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9153g, 8.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 210 2500mAh…