Wiko Pulp Fab

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 10
    Nặng 170g, Dày 8.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6592M
  • 2820mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 10. Giới thiệu năm 2015, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 154.7 x 79.3 x 8.5 mm (6.09 x 3.12 x 0.33 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6592M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-450MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2820 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 408 giờ (2G) / Lên đến 408 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 29 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 18 giờ trong 50 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Chocolate, Electric Blue, Flashy Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.25 W/kg (đầu) 0.27 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko T50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 11128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Jerry

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016166g, Dày 9.6mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Tommy2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9173g, 8.9mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 425 3000mAh…