Wiko Pulp Fab 4G

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
    Nặng 168g, Dày 8.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 2820mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 11. Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 155.4 x 79.3 x 8.5 mm (6.12 x 3.12 x 0.33 in)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 306
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2820 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 259 giờ (2G) / Lên đến 259 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 27 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 20 giờ trong 40 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Chocolate, Electric Blue, Flashy Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.38 W/kg (đầu) 0.97 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Harry

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.2mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 720p 3GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko T3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12188g, 9.2mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Robby

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5185g, 10mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11175g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko View3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5178g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…