Wiko Power U30

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 6
    Nặng 214g, Dày 9.5mm
    Android 11
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.82″
    720×1640 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio G35
  • 6000mAh
Thông số Mạng Công nghệ CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1700 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2021, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 6
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 173.8 x 78.6 x 9.5 mm (6.84 x 3.09 x 0.37 in)
Trọng lượng 214 g (7.55 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.82 inches, 110.5 cm2 (~80.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1640 pixels (~263 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11
Chipseti MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 13 MP, AF
2 MP
QVGA
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C, OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 15W có dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Carbon Blue, Midnight Blue, Mint
Chỉ số SAR 0.58 W/kg (đầu) 1.36 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Power U30 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Rainbow Lite 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8158g, 9mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

Wiko View4 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020174g, Dày 8.5mmAndroid 1032GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Ufeel

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016145g, Dày 8.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11168g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2820mAh…
Xem tiếp

Wiko View

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9160g, 8.7mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 425 2900mAh…