Wiko Power U20

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 6
    Nặng 210g, Dày 9.5mm
    Android 11
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.82″
    720×1640 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Helio G35
  • 6000mAh
Thông số Mạng Công nghệ CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1700 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2021, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 173.8 x 78.6 x 9.5 mm (6.84 x 3.09 x 0.37 in)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.82 inches, 104.8 cm2 (~76.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1640 pixels (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11
Chipseti MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
Camera sau Triple 13 MP, AF
2 MP
QVGA
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 15W có dây
Thông tin khác Màu sắc Slate Grey, Navy Blue, Mint
Models W-V750BN-EEA
Chỉ số SAR 0.58 W/kg (đầu) 1.29 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2180g, 8.9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Wiko Y50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7160g, 8.7mmAndroid 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko WIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2160g, 7.9mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 626 3200mAh…
Xem tiếp

Wiko 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.9mmHarmonyOS128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1080×2388 pixels 108MP 1080p 8GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…