Wiko Lenny3

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
    Nặng 177g, Dày 9.9mm
    Android 6.0.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580M
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145 x 73.1 x 9.9 mm (5.71 x 2.88 x 0.39 in)
Trọng lượng 177 g (6.24 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@25fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.4, 1/5″, 1.1µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh
Chế độ chờ Lên đến 450 giờ (2G) / Lên đến 450 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 17 giờ (2G) / Lên đến 13 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Space Grey, Bleen, Lime, Cinnabar, Gold, Rose Gold
Models LENNY3
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.36 W/kg (đầu) 0.29 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2180g, 8.9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 9mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.75″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4/6GB RAM Helio G37…
Xem tiếp

Wiko Sunny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Q1140g, 10mmAndroid 8.0 Oreo8GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Y52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11153g, 10.2mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc SC9832E 2020mAh…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…