Wiko Lenny3 Max

  • Giới thiệu năm 2016
    Nặng 177g, Dày 9.9mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 4900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2016
Tổng thể Kích thước 143 x 73 x 9.9 mm (5.63 x 2.87 x 0.39 in)
Trọng lượng 177 g (6.24 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4900 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Space Grey, Bleen, Rose Gold, Gold

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Pulp

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11149g, 8.5mmAndroid 5.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Lenny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5177g, 9.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Kenny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017162g, Dày 10.1mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9156g, 9mmAndroid 5.14GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 1080p 768MB RAM…