Wiko Lenny2

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 9
    Nặng 156g, Dày 9mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 4GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 768MB RAM
    MT6580M
  • 1800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 9. Giới thiệu năm 2015, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145.4 x 73.2 x 9 mm (5.72 x 2.88 x 0.35 in)
Trọng lượng 156 g (5.50 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6580M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 4GB 768MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 1800 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (2G) / Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 12 giờ trong 10 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Coral, Bleen, Blue
Models LENNY2
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.33 W/kg (đầu) 0.41 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016149g, Dày 13.2mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 3GB RAM Helio A25 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Pulp

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11149g, 8.5mmAndroid 5.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko T10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A22…