Wiko Jerry4

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
    Nặng 167g, Dày 9mm
    Android 9.0 Pie
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    720×1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 3730mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 160 x 77 x 9 mm (6.30 x 3.03 x 0.35 in)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~75.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 Pie (Go Edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T820 MP1
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài , với loa kép
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3730 mAh
Thông tin khác Màu sắc Gradient Dark Blue, Gold
Chỉ số SAR 0.50 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Pulp

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11149g, 8.5mmAndroid 5.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko View

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9160g, 8.7mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 425 2900mAh…
Xem tiếp

Wiko T10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A22…
Xem tiếp

Wiko Y62 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q3172g, 9.1mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11151g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2500mAh…