Wiko Jerry3

  • Giới thiệu năm 2019
    Nặng 172g, Dày 9.1mm
    Android 8.0 Oreo
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.45″
    480×960 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019
Tổng thể Kích thước 148 x 72 x 9.1 mm (5.83 x 2.83 x 0.36 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~71.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, tỉ lệ 18:9 (~197 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 Oreo (Go edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400 MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
eMMC 5.1
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh
Thông tin khác Màu sắc Anthracite, Gold, Bleen, Cherry Red
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Y52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11153g, 10.2mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc SC9832E 2020mAh…
Xem tiếp

Wiko Tommy2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6159g, 9.2mmAndroid 7.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko View Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3158g, 7.9mmAndroid 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6739WA 4000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5178g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…