Wiko Jerry

  • Giới thiệu năm 2016
    Nặng 166g, Dày 9.6mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 1GB RAM
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2016
Tổng thể Kích thước 145.1 x 73.5 x 9.6 mm (5.71 x 2.89 x 0.38 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Orange/Space Grey, Bleen/Silver, Black/Space Grey, Pink/Silver, White/Space Grey
Models JERRY

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko View4 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020174g, Dày 8.5mmAndroid 1032GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Wiko View XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10171g, 8.2mmAndroid 7.132GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 425 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Lenny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5177g, 9.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko View5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…