Wiko Fever SE

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
    Nặng 150g, Dày 9.1mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.2″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6753
  • 2900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE 800 / 1800 / 2100 / 2600
Tốc độ HSPA 21.1/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 149.5 x 73.9 x 9.1 mm (5.89 x 2.91 x 0.36 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~67.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~424 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6753 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.2, 1/3.1″, 1.12µm, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.2, 1/4″, 1.4µm
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2900 mAh, không thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 22 giờ (2G) / Lên đến 16 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Silver, Anthracite, Lime, Cinnabar, Ash Wood, Oak Wood
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.24 W/kg (đầu) 0.57 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11175g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko WIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2160g, 7.9mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 626 3200mAh…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Q1140g, 10mmAndroid 8.0 Oreo8GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Lenny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9156g, 9mmAndroid 5.14GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 1080p 768MB RAM…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…