Wiko Fever 4G

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
    Nặng 143g, Dày 8.3mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.2″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    MT6753
  • 2900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 9. Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 148 x 73.8 x 8.3 mm (5.83 x 2.91 x 0.33 in)
Trọng lượng 143 g (5.04 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~424 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6753 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2900 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 216 giờ (2G) / Lên đến 216 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 21 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 16 giờ trong 10 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc White/Gold, Black/Gold, Black/Grey
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.24 W/kg (đầu) 0.57 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Power U30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6214g, 9.5mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Helio G35 6000mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7167g, 9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDHCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 3730mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko T50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 11128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Power U10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6206g, 9.5mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio G35 5000mAh…