Wiko 5G

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 12
    Nặng 191g, Dày 7.9mm
    HarmonyOS
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : Wiko
  • 6.78″
    1080×2388 pixels
  • 108MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Băng tần 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 164.6 x 75.6 x 7.9 mm (6.48 x 2.98 x 0.31 in)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống giật
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.78 inches, 111.4 cm2 (~89.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2388 pixels (~387 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành HarmonyOS
Chipseti Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 660 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 619
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.2
Camera sau 4 Camera 108 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.52″, 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 112˚ (góc siêu rộng)
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.2, 22mm (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 66W có dây, 60% in 15 min, 100% in 35 min (theo nhà sản xuất)
5W sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Silver
Giá bán Khoảng (270 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny3 Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016177g, Dày 9.9mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 4900mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Power U30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6214g, 9.5mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Helio G35 6000mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11149g, 8.5mmAndroid 5.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…