Wiko 10

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 10
    Nặng 199g, Dày 9mm
    Android 12
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.75″
    720×1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G37
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 168.3 x 77.6 x 9 mm (6.63 x 3.06 x 0.35 in)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.75 inches, 110.0 cm2 (~84.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~260 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 12
Chipseti Mediatek MT6765 Helio G37 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.76″, 0.64µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu), AF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)), AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây
Thông tin khác Màu sắc Klein Blue, Black, Silver
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko U Feel Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9150g, 8.7mmAndroid 6.0.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko Lenny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5177g, 9.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Ufeel fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016201g, Dày 10.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Tommy2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6159g, 9.2mmAndroid 7.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…