Vivo Y51s

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
    Nặng 190g, Dày 8.5mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.53″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Exynos 880
  • 4500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G (3.6+ Gbps DL)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 162 x 76.6 x 8.5 mm (6.38 x 3.02 x 0.33 in)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Exynos 880 (8 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Cortex-A77 & 6×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G76 MP5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Models V2002A
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y51s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo Y73s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.3g, 7.8mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo T2x (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 184g, 8.2mm Android 13, Funtouch 13 128GB, microSDXC 6.58″ 1080×2408 pixels…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo6 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4 / 197.2g, 8.5mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo T2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 9 175g, 7.4mm Android 13, Funtouch 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.78″…
Xem tiếp

vivo Y77e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

vivo X80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g / 206g, 8.3mmAndroid 12, Funtouch 12, Origin OS Ocean256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand:…