
- Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
186.7g, Dày 8.7mm
Android 10, Funtouch 10
Bộ nhớ 128GB, microSDXC
Hãng : VIVO - 6.38″
1080×2340 pixels
- 48MP
1080p
- 4GB RAM
Snapdragon 665
- 4500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 8, 40 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A |
Giới thiệu | Công bố | 2020, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 9 |
Tổng thể | Kích thước | 159.3 x 75.2 x 8.7 mm (6.27 x 2.96 x 0.34 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 186.7 g (6.60 oz) | |
SIMi | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | Super AMOLED |
---|---|---|
Kích thước | 6.38 inches, 99.9 cm2 (~83.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~404 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 10, Funtouch 10 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 610 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
Camera sau | 4 Camera | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)) 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Camera trước | Đơn | 16 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.06″ 1.0µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 18W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Mystic Black, Jazzy Blue, Dreamy White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (180 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[vivo_phone]