Vivo Y50

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 197g, Dày 9.1mm
    Android 10, Funtouch 10.0
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.53″
    1080×2400 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 162 x 76.5 x 9.1 mm (6.38 x 3.01 x 0.36 in)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 102.9 cm2 (~83.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.0
Chipseti Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 4 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 15W có dây
Thông tin khác Màu sắc Starry Black, Iris Blue, Iris Blue, Pearl White
Models 1935, V1965A
Giá bán ₹ 19,000 / Rp 3,100,000

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo S6 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.7mmAndroid 10, Funtouch 10.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo iQOO Z6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y51 (2020, Tháng 12)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 11128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo X Fold+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 6.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 8.03″ 1916×2160 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo Y76 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 7.8mmAndroid 11, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo T1 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 11, Funtouch 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…