Vivo Y3s

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    190.5g, Dày 8.9mm
    Android 9.0, Funtouch 9
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.35″
    720×1544 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio P35
  • 5000mAh

Các phiên bản: V1901A, V1901T (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.8 x 8.9 mm (6.28 x 3.02 x 0.35 in)
Trọng lượng 190.5 g (6.74 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1544 pixels (~268 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipseti Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, 720p@120fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/1.8
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Dark Blue, Light Blue, Red
Models V1901A, V1901T
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y3s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo Y72 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.5mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 64MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

vivo X70 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9/184/185/186g, 8mmAndroid 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376…
Xem tiếp

vivo Y77t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 8 190g, 8mm Android 13, OriginOS 3 256GB, không có thẻ nhớ 6.64″ 1080×2388…
Xem tiếp

vivo Y55s 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12.8g, 9.2mmAndroid 11, OriginOS128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

vivo Y21a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8mmAndroid 11, Funtouch 11.164GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

vivo T2x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5.8g, 9.2mmAndroid 12, OriginOS 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 2160p…