Vivo Y30 (China)

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    192.3g, Dày 8.4mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.51″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 8GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 192.3 g (6.77 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Kryo 240 & 4×1.6 GHz Kryo 240)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/1.8, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Obsidian Black, Dawn White, Blue
Models V2034A
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo Y33s 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4-8GB…
Xem tiếp

vivo iQOO U5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4-8GB…
Xem tiếp

vivo T1 (Snapdragon 680)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y12s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 1132GB/128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 11, OriginOS 1.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y55

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p 8GB RAM…