Vivo Y20i

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
    192.3g, Dày 8.4mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.51″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 192.3 g (6.77 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Kryo 240 & 4×1.6 GHz Kryo 240)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 13 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Dawn White, Nebula Blue
Models V2027, V2032
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y20i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo S1 Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8.2g, 8.7mmAndroid 9.0, Funtouch 9.2128GB, microSDXCBrand: 6.38″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo6 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4 / 197.2g, 8.5mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo Y33t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8mmAndroid 11, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo V19

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4.5g, 8.5mmAndroid 10, Funtouch 10.0128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo X Fold2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 279g, 6mm Android 13, Origin OS 3 256GB/512GB, không có thẻ nhớ…
Xem tiếp

vivo S15 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.6mmAndroid 12, Origin OS Ocean256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 50MP…