Vivo Y1s

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 11
    Nặng 161g, Dày 8.3mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.22″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Helio P35
  • 4030mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 11
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 11
Tổng thể Kích thước 155.1 x 75.1 x 8.3 mm (6.11 x 2.96 x 0.33 in)
Trọng lượng 161 g (5.68 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.35 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.2, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/1.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4030 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Aurora Blue, Olive Black
Models 1929
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo V21

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.3mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo T2 (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 172g, 7.8mm Android 13, Funtouch 13 128GB, microSDXC 6.38″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

vivo Y51 (2020, Tháng 9)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9.7g, 8.7mmAndroid 10, Funtouch 10128GB, microSDXCBrand: 6.38″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

vivo V23 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g or 181g, 7.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.4mmAndroid 11, OriginOS 1.0 for iQOO128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

vivo Y50t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 8.5mmAndroid 10, OriginOS128GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 8GB RAM Snapdragon…