Vivo Y12i

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
    190.5g, Dày 8.9mm
    Android 9.0, Funtouch 9.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.35″
    720×1544 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.8 x 8.9 mm (6.28 x 3.02 x 0.35 in)
Trọng lượng 190.5 g (6.74 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1544 pixels (~268 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
Chipseti Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.95 GHz Cortex-A53 & 4×1.45 GHz Cortex A53)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/1.8
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Agate Red, Mineral Blue
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y12i - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo X90 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 9.7mmAndroid 13, Funtouch, Origin OS 3256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1440×3200 pixels…
Xem tiếp

vivo T1 (Snapdragon 778G)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4.3g, 8.5mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2404 pixels 64MP 1080p…
Xem tiếp

vivo Y21G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 11, Funtouch 11.164GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

vivo X60 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 7.6mmAndroid 11, Funtouch 11.1256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo Y72 5G (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7.5g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

vivo iQOO 10 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7.4g or 216.2g, 9.5mmAndroid 12, Funtouch 12, Origin OS Ocean256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand:…