Vivo Y11s

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 1
    Nặng 191g, Dày 8.4mm
    Android 10, Funtouch 11
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.51″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 1
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 11
Chipseti Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Kryo 240 & 4×1.6 GHz Kryo 240)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, Panorama
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/1.8, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Glacier Blue, Phantom Black
Models V2028
Giá bán Khoảng (270 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo Y70s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 10, Funtouch 10.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo X50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 7.6mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo Z6 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2g, 9.2mmAndroid 10, Funtouch 10.0128GB, microSDXCBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y33s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8mmAndroid 11, Funtouch 11.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4/8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y12s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 1132GB/128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y52t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8.5mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 8GB…