- Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
200.4g, Dày 8.9mm
Android 10, Funtouch 10
Bộ nhớ 128GB, microSDXC
Hãng : VIVO - 6.44″
1080×2400 pixels
- 48MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 765G 5G
- 4350mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 | |
Băng tần 5G | 1, 28, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A (4CA), 5G |
Giới thiệu | Công bố | 2020, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10 |
Tổng thể | Kích thước | 162.1 x 75 x 8.9 mm (6.38 x 2.95 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 200.4 g (7.05 oz) | |
SIMi | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | AMOLED |
---|---|---|
Kích thước | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~82.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 10, Funtouch 10 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 620 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
Camera sau | 4 Camera | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.5, 50mm (chụp xa), 1/2.8″, 0.8µm, PDAF, 2x thu phóng quang học 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Camera trước | Đơn | 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
Âm thanh 32-bit/384kHz |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.1, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4350 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 33W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Blue |
---|---|---|
Models | V1930 | |
Giá bán | Khoảng (410 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[vivo_phone]