Vivo X50 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    174.5g, Dày 7.6mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.56″
    1080×2376 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4200mAh

Đừng nhầm lẫn với Vivo X50

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Quốc tế
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 – Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Băng tần 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78, 79 SA/NSA – Quốc tế
1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 159.5 x 75.4 x 7.6 mm (6.28 x 2.97 x 0.30 in)
Trọng lượng 174.5 g (6.17 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~87.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.6, (góc rộng), PDAF, OIS
13 MP, f/2.5, 50mm (chụp xa), 1/2.8″, 0.8µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
5 MP, f/2.5, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.5, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, phổ màu
Cảm biến tiệm cận ảo
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4200 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Glaze Black, Frost Blue, Pink
Models V2001A, 2005
Giá bán Khoảng (440 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo X50 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo V27

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 180g, 7.4mm Android 13, Funtouch 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo Y75

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 7.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y17s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 10g, 8.1mm Android 13, Funtouch 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo Y70t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo T1x 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid, Funtouch 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4/8GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g / 202g, 8.5mmAndroid 13, Origin OS Ocean128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1080×2400…