Vivo V20

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    Nặng 171g, Dày 7.4mm
    Android 11, Funtouch 11
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.44″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 161.3 x 74.2 x 7.4 mm (6.35 x 2.92 x 0.29 in)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11, Funtouch 11
Chipseti Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 465 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 618
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, 26mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 44 MP, f/2.0, (góc rộng), AF
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Sunset Melody, Midnight Jazz, Moonlight Sonata
Models V2025, V2024
Giá bán ₹ 22,990 / Rp 4,399,000
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 276006(v8)
GeekBench: 1686 (v5.1)
GFXBench: 15fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -28.3 LUFS (Trung Bình)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 111 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo V20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO Neo5 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8.5mmAndroid 11, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo T1 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 11, Funtouch 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo V20 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 7.8mmAndroid 10, Funtouch 11128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo iQOO 9 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8.4mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo Y30 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.3g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo X70 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g / 213g, 8.9mmAndroid 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand:…