Vivo V20 SE

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    Nặng 171g, Dày 7.8mm
    Android 10, Funtouch 11
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.44″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 8GB RAM
  • 4100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 161 x 74.1 x 7.8 mm (6.34 x 2.92 x 0.31 in)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 11
Chipseti Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4100 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây, 62% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Gravity Black, Oxygen Blue
Models V2022, V2023
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo V27 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 182g, 7.4mm Android 13, Funtouch 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo T2x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5.8g, 9.2mmAndroid 12, OriginOS 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

vivo S16

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.4mmAndroid 13, Origin OS 3128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo Y77e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

vivo Y70t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo Y73s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.3g, 7.8mmAndroid 10, Funtouch 10.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…