Vivo V20 Pro

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
    Nặng 170g, Dày 7.4mm
    Android 10, cập nhật lên Android 11, Funtouch 11
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.44″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 158.8 x 74.2 x 7.4 mm (6.25 x 2.92 x 0.29 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, HDR10
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~85.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, có thể cập nhật lên Android 11, Funtouch 11
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, 26mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 44 MP, f/2.0, (góc rộng)
8 MP, f/2.3 (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây
Thông tin khác Màu sắc Sunset Melody, Midnight Jazz, Moonlight Sonata
Models 2018
Giá bán Khoảng (410 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO 3 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3.5g, 9.2mmAndroid 10, iQOO UI 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 48MP…
Xem tiếp

vivo Y31s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1.5g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 10.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 2160p…
Xem tiếp

vivo T1 (Snapdragon 680)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y53s 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 64MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y74s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 7.8mmAndroid 11, OriginOS256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 8GB RAM Dimensity…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo7 Racing

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1g / 202g, 8.5mmAndroid 13, Origin OS 3256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″…