
- Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Nặng 176g, Dày 8.5mm
Android 9.0, Funtouch 9.2
Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
Hãng : VIVO - 6.44″
1080×2400 pixels
- 48MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 675
- 4500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A |
Giới thiệu | Công bố | 2020, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6 |
Tổng thể | Kích thước | 159 x 74.2 x 8.5 mm (6.26 x 2.92 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 176 g (6.21 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | Super AMOLED |
---|---|---|
Kích thước | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.2 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (2×2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 460 Silver) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 612 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera sau | 4 Camera | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)) 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước | Đơn | 32 MP, f/2.5, 23mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 18W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Admiral Blue, Crystal White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (320 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[vivo_phone]