Vivo V19 (Indonesia)

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    Nặng 176g, Dày 8.5mm
    Android 10, Funtouch 10.0
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : VIVO
  • 6.44″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
  • 4500mAh

Đừng nhầm lẫn với Vivo V19 cho thị trường Toàn cầu

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 159 x 74.2 x 8.5 mm (6.26 x 2.92 x 0.33 in)
Trọng lượng 176 g (6.21 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.0
Chipseti Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 460 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 612
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.5, 23mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Arctic Blue, Crystal White
Giá bán Khoảng (270 * 23000) VNĐ

pls note

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo S16e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12.7g or 189g, 7.7mmAndroid 11, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo iQOO Z6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 12, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y71t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11.3g or 167.9g, 7.7mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB/256GB, Chưa có thông tin [*]Brand: 6.44″ 1080×2400 pixels 64MP…
Xem tiếp

vivo Y31s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1.5g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 10.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 2160p…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 192g, 8.5mm Android 13, Funtouch 13 or OriginOS 3 256GB/512GB, Chưa có thông tin 6.78″…
Xem tiếp

vivo iQOO U3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12.5g, 8.4mmAndroid 10, IQOO UI 1.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP…