Vivo S7

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
    Nặng 170g, Dày 7.4mm
    Android 10, Funtouch 10.5
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.44″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
Tổng thể Kích thước 158.8 x 74.2 x 7.4 mm (6.25 x 2.92 x 0.29 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~85.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Funtouch 10.5
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, 26mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 44 MP, f/2.0, (góc rộng)
8 MP, f/2.3, 105˚ (góc siêu rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/240fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Gradient Blue
Models V2020A
Giá bán Khoảng (340 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO Neo 7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 193g, 8.6mm Android 13, Funtouch 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1080×2400…
Xem tiếp

vivo iQOO U5x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 11, Origin OS Ocean128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/8GB…
Xem tiếp

vivo iQOO 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.6mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

vivo V23e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 7.4mmAndroid 11, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo X50 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5.2g, 8.7mmAndroid 10, Funtouch 10128GB, microSDXCBrand: 6.38″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo T2

Bộ nhớ 190g, Dày 8.5mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8/12GB RAM…