Vivo iQOO Z7i

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
    186, Dày 8.2mm
    Android 13, Origin OS Ocean
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC


  • 6.51″

    720×1600 pixels

  • 13MP

    1080p

  • 4-8GB RAM

    Dimensity 6020
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 3
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 164.1 x 75.6 x 8.2 mm (6.46 x 2.98 x 0.32 in)
Trọng lượng 186 (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, Lưng bằng nhựa
SIM Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~82.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, Origin OS Ocean
Chipset Mediatek Dimensity 6020 (7 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  UFS 2.2
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/1.8, (góc rộng)
Tính năng Yes
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không
Đài radio Không
USB USB Type-C, OTG
Đặc điểm Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 15W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Models V2230EA
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

    [vivo_phone]
    0 Shares:
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    vivo iQOO Z1

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 10, iQOO UI 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2408 pixels 48MP…
    Xem tiếp

    vivo NEX 3S 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3.5g, 9.4mmAndroid 10, Funtouch 10.0256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.89″ 1080×2256 pixels 64MP 2160p…
    Xem tiếp

    vivo X80 Lite

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 7.8mmAndroid 12, Funtouch 12256GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2404 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo V21 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.3mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo Y55 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8.3mmAndroid 11, Funtouch 12128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4/6GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo iQOO Z6 Pro

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.5mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2404 pixels 64MP 2160p…