- Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Nặng 195g, Dày 8.9mm
Android 10, iQOO UI 1.0
Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
Hãng : VIVO - 6.57″
1080×2408 pixels
- 48MP
2160p
- 6-12GB RAM
Dimensity 1000+
- 4500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 25, 26, 34, 38, 39, 40, 41 | |
Băng tần 5G | 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Giới thiệu | Công bố | 2020, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6 |
Tổng thể | Kích thước | 164 x 75.6 x 8.9 mm (6.46 x 2.98 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
---|---|---|
Kích thước | 6.57 inches, 104.0 cm2 (~83.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 10, iQOO UI 1.0 |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.6 GHz Cortex-A77 & 4×2.0 GHz Cortex-A55) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 4K@30fps, 1080p@30fps; con quay hồi chuyển-EIS |
Camera trước | Đơn | 16 MP, f/2.0, (góc rộng) |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
Âm thanh 24-bit/192kHz |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Không | |
USBi | USB Type-C 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 44W có dây, 50% in 23 min, 100% in 59 min (theo nhà sản xuất) |
Thông tin khác | Màu sắc | Galaxy Silver, Space blue |
---|---|---|
Models | V1986A | |
Giá bán | Khoảng (280 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[vivo_phone]