Vivo iQOO U1x

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    192.3g, Dày 8.4mm
    Android 10, IQOO UI 1.0
    Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.51″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 192.3 g (6.77 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, IQOO UI 1.0
Chipseti Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/1.8, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, BDS
NFCi Không
Đài radio Chưa có thông tin [*]
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO Z6x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 9.3mmAndroid 11, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP…
Xem tiếp

vivo Y77

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.3mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo iQOO Neo7 Racing

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1g / 202g, 8.5mmAndroid 13, Origin OS 3256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″…
Xem tiếp

vivo Y73

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 7.4mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

vivo iQOO Z7x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 205g, 9.1mm Android 13, Origin OS 3 128GB/256GB, microSDXC 6.64″ 1080×2388…
Xem tiếp

vivo Y31s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1.5g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 10.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 2160p…