- Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
Nặng 190g, Dày 8.5mm
Android 10, iQOO UI 1.0
Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
Hãng : VIVO - 6.53″
1080×2340 pixels
- 48MP
2160p
- 6/8GB RAM
Snapdragon 720G
- 4500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 & TD-SCDMA | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A |
Giới thiệu | Công bố | 2020, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 7 |
Tổng thể | Kích thước | 162.1 x 76.6 x 8.5 mm (6.38 x 3.02 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 10, iQOO UI 1.0 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (2×2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 465 Silver) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 618 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera sau | Triple | 48 MP, f/1.8, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro)) 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 4K@30fps, 1080p@30fps; con quay hồi chuyển-EIS |
Camera trước | Đơn | 8 MP, f/2.1, (góc rộng) |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 18W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Blue, White |
---|---|---|
Models | V2023A | |
Giá bán | Khoảng (150 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[vivo_phone]